Concept information
There is no term for this concept in this language
优选词,正式主题词
狭义概念
- activities (en)
- chủ sở hữu đất
- cộng đồng địa phương
- dân số đô thị
- dân số nông thôn
- families (en)
- government (en)
- households (en)
- land practitioners (en)
- người bản địa
- người chăn nuôi gia súc
- người đến chiếm đất/khai hoang
- người thuê đất
- nhà hoạt động về quyền đất đai
- những người không thuộc nhóm bản địa
- nông dân
- private sector (en)
- thanh niên
- women (en)
其它语言
-
创建的: 2020-04-27T18:55:42Z
阿拉伯语
-
创建的: 2019-12-04T14:14:35.842+01:00
法语
-
创建的: 2019-12-04T14:15:04.693+01:00
-
最后修改: 2021-06-16T21:24:42Z
创建的: 2019-12-04T14:15:39.639+01:00
葡萄牙语
-
创建的: 2019-12-04T14:15:51.632+01:00
斯瓦希里语
-
创建的: 2019-10-18T13:43:59.378+02:00
土耳其语
-
创建的: 2019-12-04T14:15:23.749+01:00
西班牙语
-
创建的: 2020-03-16T11:36:55.061+01:00
意大利语
-
创建的: 2020-06-29T14:41:32.751+02:00
印地语
-
创建的: 2019-10-15T17:20:42.489+02:00
英语